SẢN PHẨM |
NHÀ SẢN XUẤT |
XUẤT XỨ |
|||
◊ |
Wax Chống Trầy Xước |
Shamrock |
Hoa Kỳ |
||
◊ |
Wax Tạo Hiệu Ứng Bề Mặt (Cát, Nhám, Nhăn…) |
Shamrock |
Hoa Kỳ |
||
◊ |
Nhũ Tương Acrylic Gốc Nước |
Koatsu Gas Kogyo |
Nhật Bản, Việt Nam |
||
◊ |
Nhựa PU cho mực in |
Sanindo |
Ấn Độ |
||
◊ |
Phụ gia tăng độ cứng, gia cường và tăng bám dính cho màn sơn gốc nước và gốc dung môi: TISMO D |
Otsuka Chemical |
Nhật Bản |
||
◊ | Butyl Acid Phosphate (Cas No: 12788-93-1) | Johoku Chemical | Nhật Bản | ||
◊ | 3-Methoxybutyl Acetate (CAS No.: 4435-53-4) | Daicel Corporation | Nhật Bản | ||
◊ | N-Methyl-2-pyrrolidone (CAS No.: 872-50-4) | Đa Dạng | Trung Quốc | ||
◊ |
Phụ Gia Hóa Dẻo, Chất Kết Tụ |
Hallstar |
Hoa Kỳ |
||
◊ |
Phụ Gia Đồng Dung Môi, Coalescent Với Hàm Lượng VOC Thấp |
Hallstar |
Hoa Kỳ |
||
◊ |
Phụ Gia Láng Phẳng Bề Mặt, Hỗ Trợ Phun Xịt Sơn Gốc Dung Môi |
Hallstar |
Hoa Kỳ |
||
◊ |
Phụ Gia Đa Chức Năng, Chống Nứt Màn Sơn Gốc Nước |
Exilva |
Na Uy |
||
◊ |
Phụ Gia Xúc Tiến Liên Kết |
Đa Dạng |
Đức, Nhật |
||
◊ |
Phụ Gia Phân Tán, Trợ Nghiền Màu Gốc Sinh Học |
Pionera |
Na Uy |
||
◊ |
Nhựa PU Gốc Nước |
Srishti Resins |
Ấn Độ |
||
◊ |
Nhựa Polyester, Amino, Và Các Loại Phụ Gia, Hệ Màu Cho Sơn Cuộn Hệ Dung Môi Và Hệ Nước |
Đa Dạng |
Trung Quốc |
||
◊ |
Nhựa Các Loại (Thermosetting Acrylic, Nitro Cellulose, Polyester, Alkyd, Epoxy, Polyol, Isocyanate, ….) |
Đa Dạng |
Ấn Độ, Indonesia, Trung Quốc |
||
◊ |
Phụ Gia Phân Tán, Phá Bọt, Ngăn Tạo Bọt, Thấm Ướt, Lưu Biến, Chống Tĩnh Điện, Chống Ăn Mòn |
Đa Dạng |
Nhật |
||
◊ |
Phụ Gia Kháng UV, Khơi Màu Quang, Kháng Oxy Hóa |
Đa Dạng |
Đài Loan, Trung Quốc |
||
◊ |
Bột Độn Filler Với Công Nghệ Lai Hữu Cơ – Vô Cơ: Tăng Độ Phủ, Làm Nhẹ, Hỗ Trợ Cách Nhiệt Cho Màn Sơn |
Đa Dạng |
Nhật |
||
◊ |
Phụ Gia Cho Sơn Chống Cháy, Graphite Giãn Nở |
Đa Dạng |
Mỹ, Trung Quốc |
||
◊ |
Phụ Gia Làm Giảm Trọng Lượng Vật Liệu |
Đa Dạng |
Nhật |
||
◊ |
Dung Môi Các Loại (DIBK, MAC, EAC, IBAC, BAC, NPAC, IAAC, EEP, CAC, PMA, MT, EA, IPA, IBA, NPA, NBA, EG, CP, MEK, ANONE, DAA, MIBK, IPO, BCS, ECS, ETB, PM, TL, XY, MS, S-100, S-150, STOD-SOL, N-HEX, C-HEX, MC… ) |
Đa Dạng |
Đài Loan, Trung Quốc |
||
◊ |
TiO2, Bột Màu Các Loại , Paste Màu Các Loại |
Đa Dạng |
Nhật, Ấn Độ, Trung Quốc |
||
VỚI HỆ THỐNG SANYO TOÀN CẦU VÀ CÁC ĐỐI TÁC TRÊN TOÀN THẾ GIỚI, CHÚNG TÔI CÓ THỂ CUNG CẤP CÁC LOẠI HÓA CHẤT KHÁC NHAU THEO YÊU CẦU CHUYÊN BIỆT CỦA KHÁCH HÀNG. |