CAO SU TỔNG HỢP VÀ PHỤ GIA CÁC LOẠI DÙNG TRONG SẢN XUẤT CAO SU
CÁC ỨNG DỤNG CHÍNH NHƯ SAU:
SẢN PHẨM |
NHÀ SẢN XUẤT |
XUẤT XỨ |
|||
◊ |
NBR (Cao Su Acrylonitrile Butadiene) |
ARLANXEO |
Pháp, Trung Quốc |
||
◊ |
EPDM (Cao Su Ethylene Propylene Terpolymer) |
ARLANXEO |
Hà Lan, Trung Quốc, Brazil |
||
◊ |
IIR (Cao Su Regular Butyl Rubber, Chloro Butyl Rubber, Bromo Butyl) |
ARLANXEO |
Bỉ, Canada, Singapore |
||
◊ |
CR (Cao Su Chloroprene) |
ARLANXEO |
Đức |
||
◊ |
EVM (Ethylene-Vinylacetate Copolymer) |
ARLANXEO |
Đức |
||
◊ |
HNBR (Hydrogenated NBR) |
ARLANXEO |
Hoa Kỳ |
||
◊ |
VQM (Cao Su Silicone) |
Dow Toray |
Nhật Bản |
||
◊ |
CR (Cao Su Chloroprene) |
Tosoh |
Nhật Bản |
||
◊ |
EPDM (Cao Su Ethylene Propylene Terpolymer) |
Mitsui Chemical |
Nhật Bản |
||
◊ |
ECO (Cao Su Epichlorohydrin) |
Osaka Soda |
Nhật Bản |
||
◊ |
ACM (Cao Su Acrylic) |
Osaka Soda |
Nhật Bản |
||
◊ |
FKM (Cao Su Fluoro) |
3M Japan |
Nhật Bản, Thái Lan |
||
◊ |
LIR (Cao Su Liquid Isoprene) |
Kuraray |
Nhật Bản |
||
◊ |
Cao Su Thiên Nhiên Epoxy |
MMG |
Thái Lan |
||
◊ |
Silicone Cho Y Tế |
DuPont Toray Specialty Materials |
Nhật Bản |
||
◊ |
Cao Su Tái Sinh |
Rubber Resources |
Hà Lan |
||
◊ |
Hỗn Hợp PVC |
Teknor Apex |
Singapore |
||
◊ |
Carbon Black |
Orion Engineered Carbons |
Hàn Quốc |
||
◊ |
Silica |
Oriental Silica Corporation |
Đài Loan |
||
◊ |
Silica |
PPG |
Hoa Kỳ |
||
◊ |
Kaolin Clay |
K.T. CLAY |
Hoa Kỳ |
||
◊ |
Kaolin Clay |
KaMin/CADAM Kaolin Clay |
Hoa Kỳ |
||
◊ |
Magnesium Hydroxide, Aluminum Hydroxide, Aluminum Oxide (Alumina) |
Huber Engineered Materials |
Hoa Kỳ, Đức |
||
◊ |
Spherical Alumina, Spherical Silica |
Nippon Steel Chemical & Material |
Nhật Bản |
||
◊ |
Graphite Giãn Nỡ |
Đa Dạng |
Trung Quốc |
||
◊ |
Dầu Bôi Trơn Khô |
Henkel |
Nhật Bản |
||
◊ |
Chất Trợ Nở |
A.F. Supercell |
Thái Lan |
||
◊ |
Dầu Gia Công |
Panama Petro Chemical |
Ấn Độ |
||
◊ |
Chất Trợ Gia Công |
Sanyo Trading |
Nhật Bản |
||
◊ |
Nhựa Ricon Polybutadiene |
Cray Valley |
Pháp |
||
◊ |
Chất Hóa Dẻo |
Lanxess |
Đức |
||
◊ |
Chất Kết Dính |
H.B Fuller |
Anh Quốc |
||
◊ |
Chất Xúc Tiến Liên Kết Silane |
Osaka Soda |
Nhật Bản |
||
◊ |
Các Phụ Gia Và Nguyên Liệu Khác |
Đa Dạng |
Đa Dạng |
||
VỚI HỆ THỐNG SANYO TOÀN CẦU VÀ CÁC ĐỐI TÁC TRÊN TOÀN THẾ GIỚI, CHÚNG TÔI CÓ THỂ CUNG CẤP CÁC LOẠI HÓA CHẤT KHÁC NHAU THEO YÊU CẦU CHUYÊN BIỆT CỦA KHÁCH HÀNG. |